Vietnamese Meaning of moderatress
ôn hòa
Other Vietnamese words related to ôn hòa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of moderatress
- moderatrix => người hòa giải
- modern => hiện đại
- modern ballet => Ba lê hiện đại
- modern dance => Múa đương đại
- modern english => tiếng Anh hiện đại
- modern era => thời hiện đại
- modern font => Phông chữ hiện đại
- modern greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- modern hebrew => Tiếng Do Thái hiện đại
- modern jazz => Jazz hiện đại
Definitions and Meaning of moderatress in English
moderatress (n.)
A female moderator.
FAQs About the word moderatress
ôn hòa
A female moderator.
No synonyms found.
No antonyms found.
moderatorship => điều hành, moderator => người điều hành, moderato => Vừa phải, moderatism => ôn hòa, moderationist => ôn hòa,