Vietnamese Meaning of lapsing
hết hạn
Other Vietnamese words related to hết hạn
Nearest Words of lapsing
Definitions and Meaning of lapsing in English
lapsing (n)
a failure to maintain a higher state
lapsing (p. pr. & vb. n.)
of Lapse
FAQs About the word lapsing
hết hạn
a failure to maintain a higher stateof Lapse
ngưng lại,đóng cửa,kết luận,hấp hối,kết thúc,hết hạn,hoàn thành,qua,dừng lại,kết thúc
thức ăn thừa,dai dẳng, dai dẳng,còn lại,phần còn lại,thường trực,tiếp tục,bền,lâu dài,bền bỉ,đấu giá
lapsided => không đối xứng, lapsible => có thể gấp lại, lapsed => hết hạn, lapse => lapse, lapsable => có thể hủy,