FAQs About the word lapstreak

Lắp ghép xếp chồng

Alt. of Lapstrake

No synonyms found.

No antonyms found.

lap-straked => Lớp ván chồng lên, lap-strake => Bo mạch chồng mí, lapstrake => Kỹ thuật ốp ván chồng lên nhau, lapstone => Đá mài, lapsing => hết hạn,