Vietnamese Meaning of lapsible
có thể gấp lại
Other Vietnamese words related to có thể gấp lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lapsible
Definitions and Meaning of lapsible in English
lapsible (a.)
Liable to lapse.
FAQs About the word lapsible
có thể gấp lại
Liable to lapse.
No synonyms found.
No antonyms found.
lapsed => hết hạn, lapse => lapse, lapsable => có thể hủy, lappula => ngưu bàng, lapps => Người Lap,