Vietnamese Meaning of discontinuing
ngưng
Other Vietnamese words related to ngưng
Nearest Words of discontinuing
Definitions and Meaning of discontinuing in English
discontinuing (p. pr. & vb. n.)
of Discontinue
FAQs About the word discontinuing
ngưng
of Discontinue
ngưng lại,đóng cửa,kết luận,hấp hối,kết thúc,hoàn thành,hết hạn,qua,dừng lại,kết thúc
thức ăn thừa,còn lại,phần còn lại,thường trực,tiếp tục,bền,lâu dài,dai dẳng, dai dẳng,bền bỉ,đấu giá
discontinuer => ngừng lại, discontinuee => Ngừng sản xuất, discontinued => ngưng sản xuất, discontinue => ngừng, discontinuation => ngừng,