FAQs About the word discontinuee

Ngừng sản xuất

One whose possession of an estate is broken off, or discontinued; one whose estate is subject to discontinuance.

No synonyms found.

No antonyms found.

discontinued => ngưng sản xuất, discontinue => ngừng, discontinuation => ngừng, discontinuance => ngưng, discontinuable => có thể ngừng lại,