FAQs About the word discontinuor

ngắt quãng

One who deprives another of the possession of an estate by discontinuance. See Discontinuance, 2.

No synonyms found.

No antonyms found.

discontinuity => gián đoạn, discontinuing => ngưng, discontinuer => ngừng lại, discontinuee => Ngừng sản xuất, discontinued => ngưng sản xuất,