Vietnamese Meaning of discordantly

không hài hòa

Other Vietnamese words related to không hài hòa

Definitions and Meaning of discordantly in English

Wordnet

discordantly (r)

in a discordant manner

FAQs About the word discordantly

không hài hòa

in a discordant manner

chói tai, chói tai,không hài hòa,không hài hòa,kim loại,ồn ào,chói tai,kém âm nhạc,khó chịu,phi âm,mâu thuẫn

ngọt,êm tai,hòa hợp,hài hòa,ngọt ngào,nhẹ nhàng,du dương,du dương,nhạc kịch,cộng hưởng

discordant => không hài hòa, discordancy => Không hài hòa, discordance => bất hòa, discordable => Không hoà hợp, discord => bất hoà,