Vietnamese Meaning of discosent
phản đối
Other Vietnamese words related to phản đối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discosent
- discost => quả cầu gương
- discotheque => Vũ trường
- discounsel => không nên
- discount => giảm giá
- discount business => Doanh nghiệp giảm giá
- discount chain => Chuỗi cửa hàng giảm giá
- discount house => Cửa hàng giảm giá
- discount rate => Tỷ lệ chiết khấu
- discount store => Cửa hàng giảm giá
- discountable => có thể giảm giá
Definitions and Meaning of discosent in English
discosent (v. i.)
To differ; to disagree; to dissent.
FAQs About the word discosent
phản đối
To differ; to disagree; to dissent.
No synonyms found.
No antonyms found.
discorrespondent => Không tương ứng, discorporate => giải thể, discordous => bất hòa, discordful => bất hòa, discordantly => không hài hòa,