Vietnamese Meaning of discounsel
không nên
Other Vietnamese words related to không nên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discounsel
- discount => giảm giá
- discount business => Doanh nghiệp giảm giá
- discount chain => Chuỗi cửa hàng giảm giá
- discount house => Cửa hàng giảm giá
- discount rate => Tỷ lệ chiết khấu
- discount store => Cửa hàng giảm giá
- discountable => có thể giảm giá
- discounted => giảm giá
- discountenance => ngăn cản
- discountenanced => nản chí
Definitions and Meaning of discounsel in English
discounsel (v. t.)
To dissuade.
FAQs About the word discounsel
không nên
To dissuade.
No synonyms found.
No antonyms found.
discotheque => Vũ trường, discost => quả cầu gương, discosent => phản đối, discorrespondent => Không tương ứng, discorporate => giải thể,