Vietnamese Meaning of discount chain
Chuỗi cửa hàng giảm giá
Other Vietnamese words related to Chuỗi cửa hàng giảm giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discount chain
- discount house => Cửa hàng giảm giá
- discount rate => Tỷ lệ chiết khấu
- discount store => Cửa hàng giảm giá
- discountable => có thể giảm giá
- discounted => giảm giá
- discountenance => ngăn cản
- discountenanced => nản chí
- discountenancer => làm nản lòng
- discountenancing => nản lòng
- discounter => Cửa hàng giảm giá
Definitions and Meaning of discount chain in English
discount chain (n)
a chain of discount stores
FAQs About the word discount chain
Chuỗi cửa hàng giảm giá
a chain of discount stores
No synonyms found.
No antonyms found.
discount business => Doanh nghiệp giảm giá, discount => giảm giá, discounsel => không nên, discotheque => Vũ trường, discost => quả cầu gương,