FAQs About the word discount store

Cửa hàng giảm giá

a sales outlet offering goods at a discounted price

No synonyms found.

No antonyms found.

discount rate => Tỷ lệ chiết khấu, discount house => Cửa hàng giảm giá, discount chain => Chuỗi cửa hàng giảm giá, discount business => Doanh nghiệp giảm giá, discount => giảm giá,