Vietnamese Meaning of tuneless
lệch tông
Other Vietnamese words related to lệch tông
- phi âm
- khó chịu
- lệch tông
- chói tai
- khó chịu
- Ồn ào
- vang dội
- mâu thuẫn
- không hài hòa
- lưới
- chói tai
- kim loại
- ồn ào
- khàn khàn
- ồn ào
- vang dội
- cào cấu
- rít lên
- vang dội
- Két
- chói tai
- kém âm nhạc
- Không dễ chịu
- chói tai, chói tai
- ồn ào
- tiếng leng keng
- tiếng va chạm
- bữa tối
- không hài hòa
- khắc nghiệt
- không hài hòa
- leng keng
- chói tai
- không êm tai
- ồn ào
- ngọt
- êm tai
- hòa hợp
- hài hòa
- ngọt ngào
- du dương
- du dương
- nhạc kịch
- cộng hưởng
- vang dội
- ngọt
- du dương
- dễ chịu
- hấp dẫn
- sóng hài
- du dương
- Lời bài hát
- lời bài hát
- ngọt ngào
- nhẹ nhàng
- dàn nhạc
- dễ chịu
- nhịp nhàng
- có nhịp điệu
- giao hưởng
- giai điệu
- tiếng hót
- hót líu lo
- có nhịp điệu
- Yên tĩnh
- Chordal
- Đồng âm
- lặng lẽ
- không ồn ào
- nhiều giọng
- run rẩy
- yên tĩnh
- im lặng
- im ắng
- còn
- giao hưởng
Nearest Words of tuneless
Definitions and Meaning of tuneless in English
tuneless (a)
not having a musical sound or pleasing tune
tuneless (a.)
Without tune; inharmonious; unmusical.
Not employed in making music; as, tuneless harps.
Not expressed in music or poetry; unsung.
FAQs About the word tuneless
lệch tông
not having a musical sound or pleasing tuneWithout tune; inharmonious; unmusical., Not employed in making music; as, tuneless harps., Not expressed in music or
phi âm,khó chịu,lệch tông,chói tai,khó chịu,Ồn ào,vang dội,mâu thuẫn,không hài hòa,lưới
ngọt,êm tai,hòa hợp,hài hòa,ngọt ngào,du dương,du dương,nhạc kịch,cộng hưởng,vang dội
tunefulness => giai điệu, tunefully => có giai điệu, tuneful => du dương, tuned => chỉnh, tune up => điều chỉnh,