Vietnamese Meaning of discontentment
bất mãn
Other Vietnamese words related to bất mãn
Nearest Words of discontentment
Definitions and Meaning of discontentment in English
discontentment (n)
a longing for something better than the present situation
discontentment (n.)
The state of being discontented; uneasiness; inquietude.
FAQs About the word discontentment
bất mãn
a longing for something better than the present situationThe state of being discontented; uneasiness; inquietude.
bất mãn,sự không hài lòng,sự bất bình,sự không hài lòng,khó chịu,Lòng oán,Sự oan ức,cay đắng,Blues,chán nản
sự hài lòng,hạnh phúc,niềm vui,niềm vui,sự hài lòng,hạnh phúc,sự hài lòng,hạnh phúc,niềm vui,chiến thắng
discontentive => không hài lòng, discontenting => không hài lòng, discontentful => Bất mãn, discontentedness => sự bất bình, discontentedly => bất mãn,