FAQs About the word disgruntlement

sự không hài lòng

a feeling of sulky discontent

bất mãn,khó chịu,sự không hài lòng,bất mãn,Lòng oán,Sự oan ức,cay đắng,Blues,chán nản,sự bất bình

sự hài lòng,niềm vui,niềm vui,sự hài lòng,hạnh phúc,sự hài lòng,hân hoan,hạnh phúc,niềm vui,hạnh phúc

disgruntled => không hài lòng, disgruntle => làm phật ý, disgregation => Sự tan rã, disgregate => phân tán, disgraduate => tốt nghiệp,