Vietnamese Meaning of disgusted
ghê tởm
Other Vietnamese words related to ghê tởm
Nearest Words of disgusted
Definitions and Meaning of disgusted in English
disgusted (s)
having a strong distaste from surfeit
disgusted (imp. & p. p.)
of Disgust
FAQs About the word disgusted
ghê tởm
having a strong distaste from surfeitof Disgust
bị sốc,ốm,giận dữ,giận dữ,tức giận,nổi giận,buồn nôn,Phẫn nộ,đẩy lùi,ghê tởm
Vui mừng,biết ơn,hài lòng,hài lòng,biết ơn,quyến rũ,bị mê hoặc,say đắm,bị mê hoặc,bùa mê
disgust => kinh tởm, disguising => ngụy trang, disguisement => ngụy trang, disguisedness => ngụy trang, disguisedfy => Hóa trang,