Vietnamese Meaning of apoplectic

Ung thư phổi

Other Vietnamese words related to Ung thư phổi

Definitions and Meaning of apoplectic in English

Wordnet

apoplectic (a)

pertaining to or characteristic of apoplexy

Webster

apoplectic (a.)

Alt. of Apoplectical

Webster

apoplectic (n.)

One liable to, or affected with, apoplexy.

FAQs About the word apoplectic

Ung thư phổi

pertaining to or characteristic of apoplexyAlt. of Apoplectical, One liable to, or affected with, apoplexy.

giận dữ,giận dữ,đạn đạo,tức giận,giận dữ,Phẫn nộ,làm giận dữ,nổi giận,điên,Phẫn nộ

Chấp nhận,dễ chịu,dễ chịu,Thuận tình,dễ tính,Vui mừng,vui vẻ,hài lòng,đồng cảm,thân thiện

apophysis => chồi xương, apophyseal => gai liền xương, apophyllite => apophyllit, apophyge => Apotem, apophthegmatical => aphoristic,