Vietnamese Meaning of ticked

Đã đánh dấu

Other Vietnamese words related to Đã đánh dấu

Definitions and Meaning of ticked in English

Webster

ticked (imp. & p. p.)

of Tick

FAQs About the word ticked

Đã đánh dấu

of Tick

giận dữ,giận dữ,đạn đạo,tức giận,giận dữ,Phẫn nộ,làm giận dữ,nổi giận,điên,Phẫn nộ

Chấp nhận,dễ chịu,dễ chịu,Thuận tình,Vui mừng,thân thiện,vui vẻ,hài lòng,hài lòng,thân thiện

tick trefoil => Cỏ ba lá thỏ, tick over => Bỏ gà, tick off => đánh dấu, tick fever => Sốt do ve rắn, tick => ve,