Vietnamese Meaning of wrathful

giận dữ

Other Vietnamese words related to giận dữ

Definitions and Meaning of wrathful in English

Wordnet

wrathful (s)

vehemently incensed and condemnatory

Webster

wrathful (a.)

Full of wrath; very angry; greatly incensed; ireful; passionate; as, a wrathful man.

Springing from, or expressing, wrath; as, a wrathful countenance.

FAQs About the word wrathful

giận dữ

vehemently incensed and condemnatoryFull of wrath; very angry; greatly incensed; ireful; passionate; as, a wrathful man., Springing from, or expressing, wrath;

giận dữ,giận dữ,đạn đạo,tức giận,giận dữ,Phẫn nộ,nổi giận,điên,Phẫn nộ,bực tức

Chấp nhận,dễ chịu,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,dễ tính,nội dung,thân thiện,Vui mừng,thân thiện

wrath => cơn thịnh nộ, wrastle => đấu vật, wrasse => cá rô, wrapt => Bao bọc, wraprascal => tinh nghịch,