Vietnamese Meaning of leaned (on or against)
dựa vào (hoặc dựa vào)
Other Vietnamese words related to dựa vào (hoặc dựa vào)
Nearest Words of leaned (on or against)
- leaned (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
- leaning (on or against) => dựa (vào hoặc dựa vào)
- leaning (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
- leanings => khuynh hướng
- leans => ngả
- lean-tos => nơi trú ẩn
- leapfrogged => vượt xa
- leapfrogging => nhảy cóc
- leaps => nhảy
- learners => người học
Definitions and Meaning of leaned (on or against) in English
leaned (on or against)
No definition found for this word.
FAQs About the word leaned (on or against)
dựa vào (hoặc dựa vào)
khoan (xuống),bị ép buộc,bắt buộc,cân,xe ủi đất,nén,chán nản,mứt,cơ bắp,bị ép
No antonyms found.
lean (toward or towards) => Gầy (về phía hoặc về phía), lean (on or against) => tựa, leaks => rò rỉ, leakers => Rò rỉ, leak (out) => rò rỉ (ra ngoài),