Vietnamese Meaning of squashed
đè bẹp
Other Vietnamese words related to đè bẹp
Nearest Words of squashed
Definitions and Meaning of squashed in English
squashed (a)
that has been violently compressed
FAQs About the word squashed
đè bẹp
that has been violently compressed
nghiền nát,Nghiền nát,vắt,nhấn,thịt quả,nhịp đập,giã,dạng bột,nghiền thành bột
hỗ trợ,được hỗ trợ,được hỗ trợ,giúp,khiêu khích,khuấy,được hỗ trợ,xúi giục,tiên tiến,Được trồng
squash vine => Bí ngô, squash racquets => vợt bóng quần, squash racquet => Vợt quần vợt, squash rackets => Vợt bóng quần, squash racket => Vợt squach,