Vietnamese Meaning of mashed
Nghiền nát
Other Vietnamese words related to Nghiền nát
Nearest Words of mashed
Definitions and Meaning of mashed in English
mashed (imp. & p. p.)
of Mash
FAQs About the word mashed
Nghiền nát
of Mash
nghiền nát,vắt,bày tỏ,trích xuất,nhấn,đùn,thịt quả,nghiền nhuyễn,nghiền,Xoáy
No antonyms found.
mash bean => Đậu xanh, mash => nhuyễn, maseru => Maseru, maser => máy kích thích phát xạ bức xạ vi sóng, maselyn => Maselyn,