Vietnamese Meaning of mashing
nghiền
Other Vietnamese words related to nghiền
Nearest Words of mashing
Definitions and Meaning of mashing in English
mashing (p. pr. & vb. n.)
of Mash
FAQs About the word mashing
nghiền
of Mash
nghiền nát,khẩn cấp,bóp,thể hiện,trích xuất,Ép đùn,bột giấy,Nghiền,nghiền,nạo vét
No antonyms found.
mashies => Mashi, mashie niblick => Mashie niblick, mashie => gậy mash, mashi => tốt, mashhad => Mashhad,