Vietnamese Meaning of pressed
nhấn
Other Vietnamese words related to nhấn
Nearest Words of pressed
Definitions and Meaning of pressed in English
pressed (s)
compacted by ironing
FAQs About the word pressed
nhấn
compacted by ironing
nghiền nát,đông đảo,vắt,Kín gió,gần,gọn nhẹ,nén lại,nén,chật ních,đông đúc
thoáng đãng,lỏng lẻo,mở,rộng rãi,rộng rãi,rộng rãi,không đông đúc
pressburg => Bratislava, pressboard => Bìa cứng, press work => Công việc in ấn, press stud => Nút bấm, press run => Số lần in,