FAQs About the word press stud

Nút bấm

a fastener used on clothing; fastens with a snapping sound

No synonyms found.

No antonyms found.

press run => Số lần in, press revise => Ấn để xem lại, press release => Thông cáo báo chí, press proof => bản in thử, press photographer => Phóng viên ảnh,