FAQs About the word pressman

thợ in

someone whose occupation is printing, a journalist employed to provide news stories for newspapers or broadcast media

Phóng viên,Nhà báo,phóng viên ,xướng ngôn viên,phát thanh viên,Người viết bài xã luận,người đưa tin,Nhà báo,người dẫn chương trình,người dẫn chương trình bản tin

No antonyms found.

pressingly => khẩn trương, pressing => khẩn cấp, pressed => nhấn, pressburg => Bratislava, pressboard => Bìa cứng,