Vietnamese Meaning of sportswriter
Phóng viên thể thao
Other Vietnamese words related to Phóng viên thể thao
- Phóng viên
- Nhà báo
- nhà báo vạch trần
- người đưa tin
- nhà báo
- Nhà báo
- phóng viên ảnh
- Phóng viên hình sự
- phóng viên
- nhân viên
- dầm chịu lực
- người dẫn chương trình
- Người dẫn chương trình
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Người viết bài xã luận
- Báo cáo viên thời sự
- thợ săn tin tức
- Phóng viên nữ
- Phóng viên nữ
- thợ in
- mỏ neo
- người dẫn chương trình bản tin
- Bình luận viên
- biên tập viên
- biên tập viên
- nhân viên tình báo
Nearest Words of sportswriter
- sportswoman => Nữ vận động viên
- sportswear => quần áo thể thao
- sportsmanship => Tinh thần thể thao
- sportsmanlike => thể thao
- sportsman => vận động viên
- sportscaster => Bình luận viên thể thao
- sportscast => Phát sóng thể thao
- sports writer => Nhà báo thể thao
- sports stadium => Sân vận động thể thao
- sports section => Chuyên mục thể thao
Definitions and Meaning of sportswriter in English
sportswriter (n)
a journalist who writes about sports
FAQs About the word sportswriter
Phóng viên thể thao
a journalist who writes about sports
Phóng viên,Nhà báo,nhà báo vạch trần,người đưa tin,nhà báo,Nhà báo,phóng viên ảnh,Phóng viên hình sự,phóng viên ,nhân viên
No antonyms found.
sportswoman => Nữ vận động viên, sportswear => quần áo thể thao, sportsmanship => Tinh thần thể thao, sportsmanlike => thể thao, sportsman => vận động viên,