FAQs About the word sporulation

bào tử hóa

asexual reproduction by the production and release of spores

No synonyms found.

No antonyms found.

sporulate => tạo bào tử, sporty => khỏe mạnh, sportswriter => Phóng viên thể thao, sportswoman => Nữ vận động viên, sportswear => quần áo thể thao,