Vietnamese Meaning of sporulate
tạo bào tử
Other Vietnamese words related to tạo bào tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sporulate
- sporty => khỏe mạnh
- sportswriter => Phóng viên thể thao
- sportswoman => Nữ vận động viên
- sportswear => quần áo thể thao
- sportsmanship => Tinh thần thể thao
- sportsmanlike => thể thao
- sportsman => vận động viên
- sportscaster => Bình luận viên thể thao
- sportscast => Phát sóng thể thao
- sports writer => Nhà báo thể thao
Definitions and Meaning of sporulate in English
sporulate (v)
produce spores
convert into spores
FAQs About the word sporulate
tạo bào tử
produce spores, convert into spores
No synonyms found.
No antonyms found.
sporty => khỏe mạnh, sportswriter => Phóng viên thể thao, sportswoman => Nữ vận động viên, sportswear => quần áo thể thao, sportsmanship => Tinh thần thể thao,