FAQs About the word sportsman

vận động viên

someone who engages in sports

thợ săn,Thợ săn,thợ săn,Nữ vận động viên,Người bắn cung,Người xem chim,lính mồi đại bàng,chim ưng,Xạ thủ,thợ săn

Không phải thợ săn

sportscaster => Bình luận viên thể thao, sportscast => Phát sóng thể thao, sports writer => Nhà báo thể thao, sports stadium => Sân vận động thể thao, sports section => Chuyên mục thể thao,