Vietnamese Meaning of sports section
Chuyên mục thể thao
Other Vietnamese words related to Chuyên mục thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sports section
- sports page => Trang thể thao
- sports meeting => cuộc họp thể thao
- sports medicine => y học thể thao
- sports jacket => Áo khoác thể thao
- sports implement => Dụng cụ thể thao
- sports fan => người hâm mộ thể thao
- sports equipment => dụng cụ thể thao
- sports editor => Biên tập viên thể thao
- sports desk => bàn thể thao
- sports commentator => bình luận viên thể thao
- sports stadium => Sân vận động thể thao
- sports writer => Nhà báo thể thao
- sportscast => Phát sóng thể thao
- sportscaster => Bình luận viên thể thao
- sportsman => vận động viên
- sportsmanlike => thể thao
- sportsmanship => Tinh thần thể thao
- sportswear => quần áo thể thao
- sportswoman => Nữ vận động viên
- sportswriter => Phóng viên thể thao
Definitions and Meaning of sports section in English
sports section (n)
the section of a newspaper that reports on sports
FAQs About the word sports section
Chuyên mục thể thao
the section of a newspaper that reports on sports
No synonyms found.
No antonyms found.
sports page => Trang thể thao, sports meeting => cuộc họp thể thao, sports medicine => y học thể thao, sports jacket => Áo khoác thể thao, sports implement => Dụng cụ thể thao,