Vietnamese Meaning of sports medicine
y học thể thao
Other Vietnamese words related to y học thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sports medicine
- sports jacket => Áo khoác thể thao
- sports implement => Dụng cụ thể thao
- sports fan => người hâm mộ thể thao
- sports equipment => dụng cụ thể thao
- sports editor => Biên tập viên thể thao
- sports desk => bàn thể thao
- sports commentator => bình luận viên thể thao
- sports coat => áo khoác thể thao
- sports car => xe thể thao
- sports arena => Sân vận động thể thao
- sports meeting => cuộc họp thể thao
- sports page => Trang thể thao
- sports section => Chuyên mục thể thao
- sports stadium => Sân vận động thể thao
- sports writer => Nhà báo thể thao
- sportscast => Phát sóng thể thao
- sportscaster => Bình luận viên thể thao
- sportsman => vận động viên
- sportsmanlike => thể thao
- sportsmanship => Tinh thần thể thao
Definitions and Meaning of sports medicine in English
sports medicine (n)
the branch of medicine concerned with the treatment of injuries or illness resulting from athletic activities
FAQs About the word sports medicine
y học thể thao
the branch of medicine concerned with the treatment of injuries or illness resulting from athletic activities
No synonyms found.
No antonyms found.
sports jacket => Áo khoác thể thao, sports implement => Dụng cụ thể thao, sports fan => người hâm mộ thể thao, sports equipment => dụng cụ thể thao, sports editor => Biên tập viên thể thao,