Vietnamese Meaning of sports coat
áo khoác thể thao
Other Vietnamese words related to áo khoác thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sports coat
- sports car => xe thể thao
- sports arena => Sân vận động thể thao
- sports announcer => bình luận viên thể thao
- sportiveness => thể thao
- sportively => theo cách thể thao
- sportive => thể thao
- sportingly => theo cách thể thao
- sporting man => vận động viên
- sporting life => Cuộc sống thể thao
- sporting lady => Phụ nữ thể thao
- sports commentator => bình luận viên thể thao
- sports desk => bàn thể thao
- sports editor => Biên tập viên thể thao
- sports equipment => dụng cụ thể thao
- sports fan => người hâm mộ thể thao
- sports implement => Dụng cụ thể thao
- sports jacket => Áo khoác thể thao
- sports medicine => y học thể thao
- sports meeting => cuộc họp thể thao
- sports page => Trang thể thao
Definitions and Meaning of sports coat in English
sports coat (n)
lightweight single-breasted jacket; often striped in the colors of a club or school
FAQs About the word sports coat
áo khoác thể thao
lightweight single-breasted jacket; often striped in the colors of a club or school
No synonyms found.
No antonyms found.
sports car => xe thể thao, sports arena => Sân vận động thể thao, sports announcer => bình luận viên thể thao, sportiveness => thể thao, sportively => theo cách thể thao,