Vietnamese Meaning of sports car
xe thể thao
Other Vietnamese words related to xe thể thao
- xe hơi
- huấn luyện viên
- xe mui trần
- Coupe
- mui cứng
- xe có động cơ
- Ôtô ga-văng
- SUV
- toa
- có tính gỗ
- xe du lịch thành phố
- tự động
- ô tô
- xe buýt
- Coupe
- Bánh su kem
- Hatchback
- Cỗ xe không ngựa
- trung bình
- Xe Jeep
- xe limousine
- Máy móc
- nhỏ
- Xe buýt nhỏ
- xe ô tô tải nhỏ
- động cơ
- ô tô
- xe buýt
- Sedan
- Xe thể thao đa dụng (SUV)
- xe hơi cổ
- Tiểu gọn
- Xe tải
- Fastback
- Du thuyền trên cạn
- xe cơ bắp
- notchback
- Ô tô mui trần
- V8
- bánh xe
- xe ô tô
- máy đánh trứng
- gọn nhẹ
- cái thùng
- xe ngốn xăng
- lai
- sắt vụn
- rác thải
- Ô tô nhỏ
- xe hai bánh ngựa kéo
- Roadster
- xe du lịch
- xe rách
- xe buýt nhỏ
- Lizzie làm bằng thiếc
- Ô tô tăng áp
Nearest Words of sports car
- sports arena => Sân vận động thể thao
- sports announcer => bình luận viên thể thao
- sportiveness => thể thao
- sportively => theo cách thể thao
- sportive => thể thao
- sportingly => theo cách thể thao
- sporting man => vận động viên
- sporting life => Cuộc sống thể thao
- sporting lady => Phụ nữ thể thao
- sporting house => nhà thể thao
- sports coat => áo khoác thể thao
- sports commentator => bình luận viên thể thao
- sports desk => bàn thể thao
- sports editor => Biên tập viên thể thao
- sports equipment => dụng cụ thể thao
- sports fan => người hâm mộ thể thao
- sports implement => Dụng cụ thể thao
- sports jacket => Áo khoác thể thao
- sports medicine => y học thể thao
- sports meeting => cuộc họp thể thao
Definitions and Meaning of sports car in English
sports car (n)
a small low car with a high-powered engine; usually seats two persons
FAQs About the word sports car
xe thể thao
a small low car with a high-powered engine; usually seats two persons
xe hơi,huấn luyện viên,xe mui trần,Coupe,mui cứng,xe có động cơ,Ôtô ga-văng,SUV,toa,có tính gỗ
No antonyms found.
sports arena => Sân vận động thể thao, sports announcer => bình luận viên thể thao, sportiveness => thể thao, sportively => theo cách thể thao, sportive => thể thao,