Vietnamese Meaning of minivan

xe ô tô tải nhỏ

Other Vietnamese words related to xe ô tô tải nhỏ

Definitions and Meaning of minivan in English

Wordnet

minivan (n)

a small box-shaped passenger van; usually has removable seats; used as a family car

FAQs About the word minivan

xe ô tô tải nhỏ

a small box-shaped passenger van; usually has removable seats; used as a family car

tự động,ô tô,xe buýt,xe hơi,huấn luyện viên,xe mui trần,Hatchback,Xe Jeep,Xe buýt nhỏ,xe có động cơ

No antonyms found.

minium => minium, minisubmarine => Tàu ngầm mini, minisub => tàu ngầm mini, ministryship => bộ, ministry of transportation test => Bộ giao thông vận tải kiểm tra,