FAQs About the word flivver

xe rách

a small cheap old automobile, a small cheap usually old automobile

cái thùng,sắt vụn,xác tàu,máy đánh trứng,rác thải,chanh,xe ôtô cũ nát

No antonyms found.

flittering => rung rinh, flittered => phất phơ, flits => lấp lánh, flirty => ve vãn, flirted (with) => ve vãn (với),