Vietnamese Meaning of flittered
phất phơ
Other Vietnamese words related to phất phơ
Nearest Words of flittered
Definitions and Meaning of flittered in English
flittered
flutter, flicker, one that flits
FAQs About the word flittered
phất phơ
flutter, flicker, one that flits
nhảy,phi,liếc,bay lượn,bay,nhấp nháy,tán tỉnh,vội vã,lang thang,được nén
trôi nổi,treo cổ,treo,lơ lửng
flits => lấp lánh, flirty => ve vãn, flirted (with) => ve vãn (với), flirtatiousness => ve vãn, flipping (out) => lật (ra ngoài),