Vietnamese Meaning of sprinted
chạy nhanh
Other Vietnamese words related to chạy nhanh
- phi nước đại
- chạy bộ
- chạy đua
- chạy
- chạy
- chạy bộ
- giới hạn
- gạch ngang
- vội vàng
- vội vã
- nhảy
- nhảy vọt
- vội vã
- chạy trốn
- bỏ qua
- vấp ngã
- lướt đi
- vội vã
- tăng tốc
- tăng tốc
- nòng súng
- thùng
- thắt lưng
- bị nổ tung
- bốc cháy
- thổi
- bu lông
- bowling
- Nhộn nhịp
- phấn khích
- phi nước đại
- nghiêng
- vội vã
- vội vã
- Gù
- ném
- Vội vã
- máy bay phản lực
- phi nước đại
- Bóp
- Hoa văn
- ném đá
- đâm
- rách
- Lên vù vù
- xào xạc
- đánh chìm
- rối bù
- rách
- quay
- đánh bông
- làn gió
- Khóa học
- đi bộ (nó)
- có lông
- (chân)
- nhảy
- nảy lên
- bước lên
- được nén
- đã phóng to
Nearest Words of sprinted
Definitions and Meaning of sprinted in English
sprinted
a burst of speed, the act or an instance of sprinting, a race over a short distance, to run or go at top speed especially for a short distance, to run at top speed especially for a short distance, dash sense 3b, a short run at top speed
FAQs About the word sprinted
chạy nhanh
a burst of speed, the act or an instance of sprinting, a race over a short distance, to run or go at top speed especially for a short distance, to run at top sp
phi nước đại,chạy bộ,chạy đua,chạy,chạy,chạy bộ,giới hạn,gạch ngang,vội vàng,vội vã
Lững thững,kéo lê,nấn ná,tản bộ,xáo trộn,bò,bò vào,đi dạo,trì hoãn,chần chừ
sprinklings => những rắc nhỏ, sprinkled => rắc, springs (for) => lò xo (cho), springs => nguồn nước, springing (up) => vọt lên (lên),