Vietnamese Meaning of springing (up)
vọt lên (lên)
Other Vietnamese words related to vọt lên (lên)
Nearest Words of springing (up)
Definitions and Meaning of springing (up) in English
springing (up)
to grow or appear suddenly
FAQs About the word springing (up)
vọt lên (lên)
to grow or appear suddenly
nảy sinh,Đang tới,Nảy sinh,mới nổi,những gì đang xảy ra,bề mặt,xuất hiện,sắp đến,come out,cãi vã
No antonyms found.
springing (for) => bật (cho), springing => nảy, springily => đàn hồi, spring wagon => xe có tải lò xo, spring (up) => lò xo,