FAQs About the word coming about

sắp đến

to change direction, to shift to a new tack, happen, happen sense 2

là,sắp đến,đi xuống,đến,đang đi xuống,đang diễn ra,những gì đang xảy ra,xảy ra,tin tức,đang diễn ra

No antonyms found.

coming (to) => Đến (tới), comics => Truyện tranh, comic strips => Truyện tranh, comic books => truyện tranh, comforters => Người an ủi,