Vietnamese Meaning of coming clean (about)

nói thật lòng (về)

Other Vietnamese words related to nói thật lòng (về)

Definitions and Meaning of coming clean (about) in English

coming clean (about)

No definition found for this word.

FAQs About the word coming clean (about)

nói thật lòng (về)

công nhận,thừa nhận,thú nhận,sở hữu (lên đến),Đồng ý,cho phép,thông báo,chấp nhận,Tiết lộ,cấp phép

phủ nhận,bao phủ (một thứ gì đó),che giấu,Không cho phép,phủ nhận,tranh chấp,ẩn giấu,bác bỏ,phản bác,Từ chối

coming by => sắp đến, coming along => sắp đến, coming again => lại đến, coming across (as) => xuất hiện như, coming about => sắp đến,