FAQs About the word coming off (as)

đang tới (như)

xuất hiện như,cảm giác,tìm,có vẻ,dò thăm,Diễn xuất,xuất hiện,giả vờ,ám chỉ,sản xuất

No antonyms found.

coming off => đến, coming down hard (on) => Nghiêm khắc (với), coming down (with) => xuống (với), coming down => đi xuống, coming clean (about) => nói thật lòng (về),