Vietnamese Meaning of comic books
truyện tranh
Other Vietnamese words related to truyện tranh
Nearest Words of comic books
Definitions and Meaning of comic books in English
comic books
a magazine containing sequences of comic strips, a magazine made up of a series of comic strips
FAQs About the word comic books
truyện tranh
a magazine containing sequences of comic strips, a magazine made up of a series of comic strips
Truyện tranh,báo hài hước,tiểu thuyết đồ họa,phim hoạt hình,hình ảnh động,phim hoạt hình,Truyện tranh,dải băng,truyện cười
No antonyms found.
comforters => Người an ủi, comfort stations => Trạm thoải mái, comestibles => Đồ ăn, comes to => đến, comes round => đến quanh,