FAQs About the word comic books

truyện tranh

a magazine containing sequences of comic strips, a magazine made up of a series of comic strips

Truyện tranh,báo hài hước,tiểu thuyết đồ họa,phim hoạt hình,hình ảnh động,phim hoạt hình,Truyện tranh,dải băng,truyện cười

No antonyms found.

comforters => Người an ủi, comfort stations => Trạm thoải mái, comestibles => Đồ ăn, comes to => đến, comes round => đến quanh,