Vietnamese Meaning of funny papers
báo hài hước
Other Vietnamese words related to báo hài hước
Nearest Words of funny papers
Definitions and Meaning of funny papers in English
funny papers
a comic section of a newspaper, the comic section of a newspaper
FAQs About the word funny papers
báo hài hước
a comic section of a newspaper, the comic section of a newspaper
Truyện tranh,Truyện tranh,buồn cười,Tiểu thuyết đồ họa,Phim hoạt hình,Phim hoạt hình,Phim hoạt hình,Dải,biếm họa,buồn cười
No antonyms found.
funny paper(s) => Truyện tranh, funning => buồn cười, funnels => phễu, funnelling => Phễu, funnelled => hình phễu,