FAQs About the word funnies

truyện cười

a sequence of drawings telling a story in a newspaper or comic bookof Funny

phim hoạt hình,Truyện tranh,dải băng,hình ảnh động,Truyện tranh,tranh biếm họa,truyện tranh,báo hài hước,tiểu thuyết đồ họa

No antonyms found.

funnel-shaped => hình phễu, funnelform => Hình phễu, funnel-crest rosebud orchid => Hoa phong lan nụ hồng hình phễu, funnel web => Nhện lưới phễu, funnel shape => hình phễu,