Vietnamese Meaning of funnily
một cách buồn cười
Other Vietnamese words related to một cách buồn cười
Nearest Words of funnily
Definitions and Meaning of funnily in English
funnily (r)
in a strange manner
FAQs About the word funnily
một cách buồn cười
in a strange manner
kỳ lạ,đặc biệt,lạ kỳ,không bình thường,khác thường,phi thường,kỳ quặc,hiếm khi,kỳ lạ,bất thường
thông thường,thông thường,một cách tự nhiên,bình thường,thường,thông thường,thường,thường,thường,tất nhiên
funnies => truyện cười, funnel-shaped => hình phễu, funnelform => Hình phễu, funnel-crest rosebud orchid => Hoa phong lan nụ hồng hình phễu, funnel web => Nhện lưới phễu,