FAQs About the word peculiarly

đặc biệt

uniquely or characteristically, in a manner differing from the usual or expected, to a distinctly greater extent or degree than is commonIn a peculiar manner; p

phi thường,kỳ lạ,lạ kỳ,không bình thường,kỳ lạ,khác thường,một cách buồn cười,kỳ quặc,hiếm khi,bất thường

thông thường,thông thường,một cách tự nhiên,bình thường,thường,thông thường,thường,thường,thường,tất nhiên

peculiarize => kỳ lạ, peculiarity => đặc thù, peculiarities => đặc điểm, peculiar velocity => Tốc độ đặc biệt, peculiar => kỳ lạ,