Vietnamese Meaning of habitually

thường

Other Vietnamese words related to thường

Definitions and Meaning of habitually in English

Wordnet

habitually (r)

according to habit or custom

FAQs About the word habitually

thường

according to habit or custom

luôn luôn,thông thường,nhất quán,liên tục,liên tục,liên tục,thường xuyên,thường,thường,thường xuyên

gián đoạn,Không thường xuyên,đôi khi,thỉnh thoảng,thỉnh thoảng,từng hồi,thất thường,hiếm khi,nhỏ,không bao giờ

habitual criminal => tội phạm quen gây án, habitual abortion => phá thai theo thói quen, habitual => thói quen, habiting => sinh sống, habit-forming => tạo thói quen,