Vietnamese Meaning of unfailingly

không bao giờ sai

Other Vietnamese words related to không bao giờ sai

Definitions and Meaning of unfailingly in English

Wordnet

unfailingly (r)

without fail

FAQs About the word unfailingly

không bao giờ sai

without fail

luôn luôn,nhất quán,liên tục,liên tục,luôn luôn,liên tục,bao giờ,mãi mãi,thường xuyên,liên tục

không bao giờ,đôi khi,thỉnh thoảng,hiếm khi,gián đoạn,định kỳ,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,không bình thường

unfailing => không bao giờ sai, unfailable => không bao giờ sai, unfading => không phai nhạt, unfaceted => không có khía cạnh, unface => không có khuôn mặt,