Vietnamese Meaning of variously
đa dạng
Other Vietnamese words related to đa dạng
Nearest Words of variously
Definitions and Meaning of variously in English
variously (r)
in diverse ways
variously (adv.)
In various or different ways.
FAQs About the word variously
đa dạng
in diverse waysIn various or different ways.
khác nhau,đa dạng,khác nhau,Khác (với),nếu không,khác
Tương tự,tương tự
various => khác nhau, variorum edition => Ấn bản tổng hợp, variorum => variorum, variometer => Đồ đo tốc độ bay lên xuống, variolous => đậu mùa,